Có 2 kết quả:

动人心魄 dòng rén xīn pò ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˋ動人心魄 dòng rén xīn pò ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to move and thrill (idiom); exciting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to move and thrill (idiom); exciting

Bình luận 0