Có 2 kết quả:
动人心魄 dòng rén xīn pò ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˋ • 動人心魄 dòng rén xīn pò ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˋ
dòng rén xīn pò ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to move and thrill (idiom); exciting
Bình luận 0
dòng rén xīn pò ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to move and thrill (idiom); exciting
Bình luận 0